Có 2 kết quả:

补报 bǔ bào ㄅㄨˇ ㄅㄠˋ補報 bǔ bào ㄅㄨˇ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a report after the event
(2) to make a supplementary report
(3) to repay a kindness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a report after the event
(2) to make a supplementary report
(3) to repay a kindness

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0