Có 2 kết quả:
补报 bǔ bào ㄅㄨˇ ㄅㄠˋ • 補報 bǔ bào ㄅㄨˇ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a report after the event
(2) to make a supplementary report
(3) to repay a kindness
(2) to make a supplementary report
(3) to repay a kindness
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a report after the event
(2) to make a supplementary report
(3) to repay a kindness
(2) to make a supplementary report
(3) to repay a kindness
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0